Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh |
1.400.000đ |
90 – 300 phút |
Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món (không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…). |
Lắp đường ống và thiết bị nhà bếp |
Từ 200.000đ |
90 – 120 phút |
Tùy điều kiện thi công, thiết bị. |
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng |
200.000đ – 600.000đ |
Từ 120 phút |
Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. |
Lắp đặt ống nước nóng |
Từ 200.000đ |
Từ 120 phút |
Lắp đường ống PPR tới các vị trí như vòi tắm sen, lavabo… Kết nối trục chính đến đầu chờ gần máy (không kết nối tới máy). |
Lắp đặt máy nước nóng NLMT < 200 lít |
300.000đ – 500.000đ |
Từ 120 phút |
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Địa hình nghiêng dốc có thể phát sinh chi phí gia cố giá đỡ. |
Lắp đặt máy nước nóng NLMT ≥ 200 lít |
500.000đ – 800.000đ |
Từ 120 phút |
Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Địa hình nghiêng dốc có thể phát sinh chi phí gia cố giá đỡ. |
Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống |
Báo giá tại nơi |
Từ 120 phút |
Khảo sát trước khi báo giá. |
Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu |
300.000đ – 400.000đ |
90 – 120 phút |
Tùy theo độ khó khi thi công. |
Lắp bồn cầu mới |
450.000đ – 800.000đ |
Từ 120 phút |
Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh… |
Thay bồn cầu (tháo cũ lắp mới) |
600.000đ – 1.100.000đ |
90 – 120 phút |
Tùy vào hiện trạng như: đường ống thoát nước, đục nền nhà vệ sinh… |
Lắp đồng hồ nước |
150.000đ – 250.000đ |
90 phút |
Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm – có thể đục nền. |
Lắp máy bơm nước |
300.000đ – 400.000đ |
90 phút |
Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. |
Lắp phao cơ |
150.000đ – 280.000đ |
90 phút |
|
Lắp phao điện tự động bơm nước |
Từ 200.000đ |
90 phút |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc; phụ thuộc chiều dài dây điện, độ khó khi kéo dây. |
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) |
Báo giá tại nơi |
90 phút |
Báo giá sau khi khảo sát. |
Sửa đường ống âm bị bể |
Báo giá tại nơi |
90 – 120 phút |
Báo giá sau khi khảo sát. |
Sửa máy bơm nước |
Báo giá tại nơi |
Từ 90 phút |
Khảo sát miễn phí – báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc. |
Sửa ống nước nổi bị bể |
Báo giá tại nơi |
90 phút |
Báo giá sau khi khảo sát. |
Thay bộ xả bồn cầu |
150.000đ – 250.000đ |
90 phút |
Tùy loại phao. |
Thay bộ xả lavabo |
200.000đ – 280.000đ |
90 phút |
Tùy thiết bị, vật tư khách hàng chọn. |
Thay máy bơm nước |
250.000đ |
90 phút |
|
Thay phao cơ |
150.000đ – 200.000đ |
90 phút |
Tùy vị trí thi công. |
Thay phao điện |
150.000đ – 200.000đ |
90 phút |
Tùy vị trí thi công. |
Thay vòi nước |
150.000đ – 200.000đ |
90 phút |
Tùy loại vòi, vị trí thay. |
Thông nghẹt lavabo |
400.000đ – 850.000đ |
90 phút |
Báo giá TRỌN GÓI theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Thông nghẹt cống |
Từ 450.000đ |
90 phút |
Báo giá TRỌN GÓI theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |
Thông nghẹt chậu rửa |
Từ 400.000đ |
90 phút |
Báo giá TRỌN GÓI theo tình trạng và khối lượng công việc; không bao gồm nghẹt đường ống âm tường. |
Dịch vụ khác |
Báo giá tại nơi |
90 phút |
Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |